--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám quốc
+
(từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
giám quốc
:
(từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)
+
cánh quạt
:
Propellercánh quạt của tua binturbine propellersmáy bay cánh quạta propeller-driven plane
+
phổ thông
:
common, general universal
+
cá muối
:
Salted fish
+
ngầm ngập
:
Without leaving any tracesNói đi ngầm ngập từ mấy ngày nayHe had gone without leaving any traces right since many years ago